Máy in Laser Ricoh P 310
– Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động
– Tốc độ in: 32 trang/ phút (A4) – 34 trang/ phút (Letter)
– Bộ nhớ: 128MB
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
– Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ (tùy chọn thêm khay 250 tờ)
– Khay tay: 50 tờ (Khay đa năng in được bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm => thích hợp Ngân hàng, Bảo hiểm, Bệnh viện…)
– Khay giấy ra: 125 tờ
– Định lượng giấy: từ 52 g/m2 đến 220g/m2
– Giao diện kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, tùy chọn thêm IEEE802.11b/g/n/a.c (Wireless)
– Công suất in tối đa / tháng (Duty Cycle): 35.000 trang/tháng
– Hỗ trợ các Hệ điều hành: Win XP/7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise)
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ CHI TIẾT MÁY IN RICOH SP 310DN | ||||
Tốc độ in A4 | 28 trang / phút | |||
Thời gian in bản đầu tiên | < 8s | |||
Thời gian khởi động | < 30s | |||
Bộ xử lý | 360 Hz | |||
Bộ nhớ (RAM) | Có sẵn | 128 MB | ||
Tối đa | 128 MB | |||
Độ phân giải in | 1200 x 600 dpi / 600 x 600 dpi | |||
In đảo mặt tự động | Có sẵn | |||
Kết nối máy tính | USB 2.0 | |||
10BASE-T | ||||
100BASE-TX Ethernet | ||||
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6), IPP | |||
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP | |||
Windows Vista | ||||
Windows 7 | ||||
Windows 8 | ||||
Windows Server 2003 | ||||
Windows Server 2008 | ||||
Windows Server 2012 | ||||
Sức chứa giấy (A4/LT) | Khay giấy | 250 tờ (80g/m2) | ||
Sức chứa giấy ra | Mặt úp | 125 tờ (A4/LT hoặc 80g/m2) | ||
Khay giấy | A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter | |||
Khổ giấy | Khay tay | A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, HLT, Exctive, 16K Envelope: #10, Monarc, C5, C6, DL | ||
Định lượng | Khay giấy / khay tay | 52 – 162 g/m2 | ||
Đảo mặt | 30 – 105 g/m2 | |||
ADF | Dung lượng | 35 tờ | ||
Khổ bản gốc | Tối thiểu : 139.7 x 139.7 mm | |||
Tối đa 215.9 x 355.6 mm | ||||
Nguồn điện | 220 – 240v / 50 – 60 Hz | |||
Kích thước (W x D x H) | 370 x 392 x 262 mm | |||
Trọng lượng (bao gồm hộp mực) | 12.7 kg | |||
VẬT TƯ | ||||
Mực theo máy | ~ 1000 trang | |||
Mực dung lượng cao | ~ 3500 trang | |||
Mực dung lượng thấp | ~ 2000 trang | |||
Công suất in hàng tháng khuyến cáo | Tối đa 3300 trang | |||
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | ||||
Chế độ | Vận hành | 890W | ||
Chờ | 50W | |||
Nghỉ | 5W |