Chức năng
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Tốc độ | DocuCentre-IV 3065: 35 trang A4/phút |
Bộ nhớ RAM | Chuẩn 1GB, tối đa 2GB |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 160G (dung lượng sử dụng 40GB) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian khởi động | 14 giây hoặc ít hơn (cấu hình DC) |
Thời gian ra bản chụp đầu tiên | DocuCentre-IV 3065: Dưới 4 giây |
Khổ giấy | A5/A4/A3 – Poscard – Envelope |
Trữ lượng giấy | Chuẩn 500 tờ x 2 khay + 50 tờ cho khay tay Chọn thêm: 2 khay x 500 tờ. Khay trữ lượng lớn: 2000 tờ, HCF: 2,000 tờTrữ lượng giấy tối đa : 5,050 tờ |
Sao chụp liên tục | 1 – 999 |
Nguồn điện | AC 220 240 V, 50/60 Hz |
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)
Tốc độ | DocuCentre-IV 3065: 35 trang A4/phút |
Độ phân giải | Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi |
Ngôn ngữ in | Chuẩn : PCL5, PCL6, Chọn thêm : Adobe® PostScript® 3 |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: 1000BASE-T |
CHỨC NĂNG QUÉT MÀU (Chọn thêm)
Tốc độ quét | DocuCentre-IV 3065: Trắng đen/Màu: 55ppm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Định dạng file | TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS |
Các tính năng | Quét vào thư mục, Quét vào PC/Server (sử dụng giao thức FTP/SMB), Quét vào Email, Sieu Thanh Quét vào thẻ nhớ USB |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Tốc độ truyền | Ít hơn 3 giây |
Kích thước bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17”, Độ dài văn bản (Tối đa: 600 mm) |
Độ phân giải | Chuẩn : 200 x100dpi; Mịn : 200 x 200dpi; Siêu mịn : 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
Số lines | PBX, PSTN, tối đa 3 cổng |