BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Loại | Để bản/Dạng đứng |
Bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC) Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay] Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60 – 256 gsm Khay tay: 60 – 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau: 4,5 giây (A4 ngang) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ Tối đa: 2.096 tờ |
Khay giấy ra | Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: Khoảng 1,76 kW (AC220 V +/- 10%) Chế độ ngủ: Khoảng 1 W (AC230 V +/- 10%) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 82 W |
Kích thước | R 590 x S 659 x C 768 mm (Để bàn) R 616 x S 659 x C 1119 mm (4 khay) |
Trọng lượng | 48 kg (Để bàn) 75 kg (4 khay) |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích | Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Quét (Chọn thêm)
Loại | Quét màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) | Đen trắng/màu: 55 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.] |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 – 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Loại/Số line | PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Bộ nạp và đảo bản gốc
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 – 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 – 128 gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) |
Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17″ Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm) |
Định lượng giấy | 60 – 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Khổ hỗn hợp : 250 tờ [Dập ghim] 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: 1 vị trí |
Kích thước | R 559 x S 448 x C 246 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang |
Định lượng giấy | 60 – 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ [Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi |
Đục lỗ (Chọn thêm) | Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang Định lượng giấy: 60 – 200 gsm |
Bộ tạo sách (Chọn thêm) | Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17″; Tố thiểu: A4, Letter Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 – 80 gsm |
Kích thước | R 657 x S 552 x C 1011 mm, Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm |
Trọng lượng | 28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg |