(có khay ARDF)
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm tính năng, cấu hình chính | In laser màu, đảo mặt tự động có Network. Công nghệ in LED |
Bộ xử lý | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 512 MB |
Giao diện | 4 line LCD Panel |
Cổng kết nối | USB 2.0, USB Host (in trực tiếp từ USB), Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP, Bonjour |
Khay chứa giấy vào | Tiêu chuẩn :250 tờ + khay tay 100 tờ + 500 tờ (optional) |
Khay nạp bản gốc | |
Khay chứa giấy ra | 200 tờ |
Hệ điều hành tương thích | Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Mực in | Hộp mực loại thường: mực đen 2.500 trang – C/M/Y :1.500 trang (theo máy tương đương) Hộp mực loại cao: mực đen 7.000 trang – C/M/Y : 7.000 trang (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) Trống: màu đen 15.000 trang – C/M/Y : 12.000 trang |
In | |
Tốc độ | 30 trang/phút (A4) (màu/đen trắng) |
Công suất tối đa | 65,000 trang/tháng |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | Tự động |
Thời gian in trang đầu | 7.2 giây (color), 8.6 giây (B&W) |